Nghĩa tiếng Việt của từ radio, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪdioʊ/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪdioʊ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):máy radio, thiết bị thu phát sóng radio
Contoh: I listen to the radio every morning. (Saya mendengarkan radio setiap pagi.) - động từ (v.):phát sóng qua radio
Contoh: The news will be radioed to all stations. (Berita akan dikirimkan melalui radio ke semua stasiun.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius', có nghĩa là 'tia', liên hệ đến việc truyền tín hiệu qua không gian.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nghe nhạc hay tin tức qua máy radio.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: wireless, transceiver
- động từ: broadcast, transmit
Từ trái nghĩa:
- động từ: silence, mute
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the radio (trên radio)
- radio station (stasiun radio)
- radio broadcast (siaran radio)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Turn on the radio, please. (Silakan nyalakan radio.)
- động từ: The president's speech was radioed to the nation. (Pidato presiden dikirimkan melalui radio ke seluruh bangsa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a radio that connected everyone to the outside world. It broadcasted news, music, and stories that brought joy and knowledge to the villagers. One day, the radio stopped working, and the villagers felt isolated. They quickly learned how to fix it, realizing how important the radio was to their community.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một chiếc radio kết nối mọi người với thế giới bên ngoài. Nó phát sóng tin tức, nhạc, và câu chuyện mang đến niềm vui và kiến thức cho dân làng. Một ngày nọ, radio ngừng hoạt động, và dân làng cảm thấy cô đơn. Họ nhanh chóng học cách sửa nó, nhận ra tầm quan trọng của radio đối với cộng đồng của họ.