Nghĩa tiếng Việt của từ radioactive, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌreɪ.di.oʊˈæk.tɪv/
🔈Phát âm Anh: /ˌreɪ.di.əʊˈæk.tɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có tính phóng xạ, phát ra bức xạ ion hóa
Contoh: The radioactive waste must be handled carefully. (Sisa radioaktif harus ditangani dengan hati-hati.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius' (tia) và 'active' (hoạt động), kết hợp để chỉ sự phát ra bức xạ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến các nhân tố nguy hiểm như chất phóng xạ, những thứ có thể gây ra ô nhiễm môi trường.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: nuclear, ionizing, radiological
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-radioactive, safe
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radioactive decay (sự phân rã phóng xạ)
- radioactive contamination (ô nhiễm phóng xạ)
- radioactive isotope (đồng vị phóng xạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: Radioactive materials can be dangerous if not handled properly. (Bahan radioaktif bisa berbahaya jika tidak ditangani dengan benar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land filled with radioactive materials, scientists worked tirelessly to find ways to safely store and use these powerful substances. They knew that if not handled with care, these radioactive elements could cause great harm. One day, they discovered a new method that could neutralize the radiation, making the area safe for all. This discovery was celebrated across the land, and the scientists were hailed as heroes.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất chứa đầy chất phóng xạ, các nhà khoa học làm việc không ngừng nghỉ để tìm cách lưu trữ và sử dụng những vật liệu mạnh mẽ này một cách an toàn. Họ biết rằng nếu không xử lý cẩn thận, những nguyên tố phóng xạ này có thể gây ra những tác hại lớn. Một ngày nọ, họ phát hiện ra một phương pháp mới có thể trung hòa bức xạ, làm cho khu vực này an toàn cho mọi người. Phát hiện này đã được kỷ niệm khắp vùng đất, và các nhà khoa học được vinh danh như những người hùng.