Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ radiocarbon, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˌreɪdioʊˈkɑːrbən/

🔈Phát âm Anh: /ˌreɪdiəʊˈkɑːbən/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):Cacbon phóng xạ, một dạng của cacbon có chứa đồng vị phóng xạ C-14
        Contoh: Radiocarbon dating is used to determine the age of ancient objects. (Kỹ thuật xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ được sử dụng để xác định tuổi của các vật cổ.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'radio-' (phóng xạ) kết hợp với 'carbon' (cacbon).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng cacbon phóng xạ trong khoa học để xác định niên đại của các mẫu vật cổ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: carbon-14, radioactive carbon

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • radiocarbon dating (kỹ thuật xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The archaeologist used radiocarbon dating to estimate the age of the artifact. (Nhà khảo cổ học sử dụng kỹ thuật xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ để ước tính tuổi của hiện vật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, an archaeologist discovered an ancient artifact. To determine its age, he used radiocarbon dating, a method that measures the decay of radioactive carbon. This helped him unravel the secrets of the past.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhà khảo cổ học khám phá ra một hiện vật cổ xưa. Để xác định tuổi của nó, ông sử dụng kỹ thuật xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ, một phương pháp đo lường sự phân rã của cacbon phóng xạ. Điều này giúp ông khám phá ra những bí mật của quá khứ.