Nghĩa tiếng Việt của từ radiometric, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌreɪdioʊˈmɛtrɪk/
🔈Phát âm Anh: /ˌreɪdiəʊˈmɛtrɪk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến đo lường bằng phóng xạ
Contoh: Radiometric dating is used to determine the age of rocks and other objects. (Kebakaran radiometrik digunakan untuk menentukan usia batu dan benda lainnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius' nghĩa là 'tia', kết hợp với tiếng Hy Lạp 'metron' nghĩa là 'đo lường'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc đo lường bằng tia phóng xạ, có thể nhớ đến các phương pháp định lượng phóng xạ trong khoa học.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: radioactive, radiation-based
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-radioactive, non-radiometric
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radiometric analysis (phân tích bằng phóng xạ)
- radiometric dating (kỹ thuật định tuổi bằng phóng xạ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The radiometric method is very accurate for dating ancient artifacts. (Metode radiometrik sangat akurat untuk menentukan usia artefak kuno.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, scientists used radiometric techniques to uncover the secrets of ancient artifacts. They measured the radioactive decay to determine the age of the objects, revealing fascinating stories of the past.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, các nhà khoa học sử dụng kỹ thuật radiometric để khám phá bí mật của các hiện vật cổ. Họ đo lường sự phân rã phóng xạ để xác định tuổi của các vật thể, tiết lộ những câu chuyện thú vị về quá khứ.