Nghĩa tiếng Việt của từ radish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈrædɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈrædɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loại củ dùng làm rau ăn, thường có màu đỏ hoặc trắng
Contoh: She added some sliced radish to the salad. (Cô ấy thêm một ít củ cải thái lát vào salad.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radix', có nghĩa là 'rễ', thường được sử dụng để chỉ các loại củ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến món salad với củ cải thái mỏng, màu đỏ tươi, tạo nên một phần ăn mọng nhoáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: daikon, mooli
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sliced radish (củ cải thái lát)
- pickled radish (củ cải muối)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The radish is a popular ingredient in many salads. (Củ cải là một nguyên liệu phổ biến trong nhiều món salad.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a radish that wanted to be the star of the salad. It was bright red and crisp, and everyone loved its crunchy texture. One day, it was sliced and added to a salad, and it was so happy to be the highlight of the dish.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một củ cải muốn trở thành ngôi sao của món salad. Nó có màu đỏ tươi và giòn tan, mọi người đều thích kết cấu giòn vụn của nó. Một ngày nọ, nó được thái lát và thêm vào một món salad, và nó rất vui khi được coi là điểm nhấn của món ăn.