Nghĩa tiếng Việt của từ radium, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪdiəm/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪdiəm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một nguyên tố hóa học, ký hiệu Ra, có số nguyên tử 88, là một kim loại phóng xạ hiếm
Contoh: Marie Curie đã tìm ra nguyên tố radium. (Marie Curie telah menemukan unsur radium.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius', có nghĩa là 'tia', để chỉ sự phóng xạ của nguyên tố này.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến Marie Curie, nhà khoa học đã tìm ra nguyên tố radium và được biết đến với các nghiên cứu về phóng xạ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Ra, element 88
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- radium therapy (liệu pháp radium)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Radium was used in the early days of radiotherapy. (Radium digunakan pada awal hari radioterapi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, Marie Curie discovered a glowing element called radium, which emitted rays that could help in treating diseases. She used this radium to develop new medical treatments, saving many lives. (Dulu kala, Marie Curie menemukan unsur berkilau yang disebut radium, yang memancarkan sinar yang dapat membantu dalam mengobati penyakit. Dia menggunakan radium ini untuk mengembangkan perawatan medis baru, menyelamatkan banyak nyawa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, Marie Curie đã phát hiện ra một nguyên tố phát sáng gọi là radium, nó phát ra tia có thể giúp điều trị bệnh tật. Bà đã sử dụng radium này để phát triển các phương pháp điều trị y tế mới, cứu sống được nhiều mạng người.