Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ radius, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.di.əs/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.di.əs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bán kính
        Contoh: The radius of the circle is 5 cm. (Bán kính của hình tròn là 5 cm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'radius', có nghĩa là 'cung, thanh gỗ, tia sáng', liên quan đến khái niệm về độ dài và hướng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một đường tròn với một đoạn thẳng đi từ tâm đến một điểm trên đường tròn, đại diện cho 'radius'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: semidiameter

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: diameter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • within the radius of (trong bán kính của)
  • radius of action (bán kính hoạt động)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The radius of the Earth is about 6,371 kilometers. (Bán kính Trái Đất khoảng 6.371 km.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small planet with a radius that was half the size of Earth's. The inhabitants of this planet used their knowledge of the radius to navigate and explore their world efficiently.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hành tinh nhỏ có bán kính bằng một nửa bán kính của Trái Đất. Người dân trên hành tinh này sử dụng kiến thức về bán kính để di chuyển và khám phá thế giới của họ một cách hiệu quả.