Nghĩa tiếng Việt của từ raft, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ræft/
🔈Phát âm Anh: /rɑːft/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):chiếc bè, chiếc xà lan
Contoh: They escaped the flood by building a raft. (Mereka lolos banjir dengan membuat perahu bambu.) - động từ (v.):xây dựng hoặc sử dụng một chiếc bè
Contoh: They rafted down the river. (Mereka naik perahu bambu menuruni sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'raf', từ tiếng Đức 'Rauft', có nghĩa là 'kéo lên', liên quan đến việc sử dụng bè để vượt qua nước.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một nhóm người đang sử dụng một chiếc bè để vượt qua một con sông hoặc trôi dạt trên biển.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: float, buoy
- động từ: float, drift
Từ trái nghĩa:
- động từ: sink
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raft down a river (trôi dạt xuống sông)
- raft trip (chuyến đi bằng bè)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The survivors built a raft to reach the shore. (Những người sống sót đã xây dựng một chiếc bè để đến bờ.)
- động từ: We will raft the river tomorrow. (Chúng tôi sẽ trôi dạt xuống sông vào ngày mai.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of adventurers built a raft to explore the unknown waters. They used logs and ropes to construct their sturdy raft, and as they rafted down the river, they discovered new lands and made remarkable discoveries. The raft became their trusty companion on their journey, carrying them safely across the waters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm du khách đã xây dựng một chiếc bè để khám phá những vùng nước chưa được biết đến. Họ sử dụng những khúc gỗ và dây thừng để xây dựng chiếc bè vững chãi của mình, và khi họ trôi dạt xuống sông, họ khám phá ra những vùng đất mới và có những khám phá đáng kinh ngạc. Chiếc bè đã trở thành người bạn đáng tin cậy trên hành trình của họ, đưa họ an toàn qua những vùng nước.