Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræɡ/

🔈Phát âm Anh: /ræɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):miếng vải rách, khăn
        Contoh: He used a rag to clean the table. (Dia menggunakan kain rongsokan untuk membersihkan meja.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'ragg', có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khăn giấy mà bạn sử dụng để lau bàn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'rag'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cloth, fabric, piece of material

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: new cloth, whole fabric

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • from rags to riches (từ đồi bại đến giàu có)
  • rag trade (ngành may mặc)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She tore the old shirt into rags. (Dia merobek baju tua menjadi potongan-potongan kecil.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a poor boy who used rags to patch his clothes. One day, he found a treasure map hidden in a rag, which led him to a hidden treasure and he became rich. From then on, he was known as the boy who went from rags to riches.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé nghèo sử dụng những miếng vải rách để sửa quần áo của mình. Một ngày nọ, cậu ta tìm thấy một bản đồ kho báu giấu trong một miếng vải rách, dẫn cậu ta tới một kho báu ẩn giấu và cậu ta trở nên giàu có. Từ đó, cậu ta được biết đến như là cậu bé đi từ đồi bại đến giàu có.