Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /reɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự tức giận, cơn thịnh nộ
        Contoh: He flew into a rage when he heard the news. (Dia tức giận khi nghe tin đó.)
  • động từ (v.):tức giận, giận dữ
        Contoh: The storm raged all night. (Bão đã tàn phá cả đêm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rage', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'rabies', nghĩa là 'tức giận'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang giận dữ và đập phá những thứ xung quanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rage'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: anger, fury
  • động từ: enrage, infuriate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: calmness, peace
  • động từ: appease, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rage against (phản đối mạnh mẽ)
  • rage quit (bỏ cuộc trong cơn giận dữ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rage inside him was palpable. (Sự tức giận bên trong anh ta rất rõ rệt.)
  • động từ: The debate raged on for hours. (Cuộc tranh luận diễn ra mãi nhiều giờ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who often felt rage. One day, he decided to control his anger and turned his rage into motivation to help others. He became a calm and respected leader.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thường xuyên cảm thấy tức giận. Một ngày nọ, ông quyết định kiểm soát cơn giận của mình và biến sự tức giận đó thành động lực để giúp đỡ người khác. Ông trở thành một người lãnh đạo bình tĩnh và được kính trọng.