Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ragtime, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræɡ.taɪm/

🔈Phát âm Anh: /ˈræɡ.taɪm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại nhạc jazz cổ điển, đặc trưng bởi nhịp điệu nhanh và phức tạp
        Contoh: They played ragtime at the party. (Mereka memainkan ragtime di pesta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'rag' (tấm vải) và 'time' (thời gian), có thể liên hệ đến cách một số nhạc cụ được chơi trong loại nhạc này.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi hòa nhạc cổ điển với những bản nhạc ragtime, nơi mà những nhạc cụ như piano được chơi với nhịp điệu sôi động.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: jazz, traditional jazz

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: modern music, contemporary music

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play ragtime (chơi nhạc ragtime)
  • ragtime era (thời kỳ ragtime)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The pianist performed a classic ragtime piece. (Nghệ sĩ piano biểu diễn một bản nhạc ragtime cổ điển.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the heart of the city, there was a small jazz club where ragtime music was played every night. People from all walks of life would gather to enjoy the lively rhythms and intricate melodies, forgetting their worries for a while.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm thành phố, có một câu lạc bộ jazz nhỏ nơi mà âm nhạc ragtime được chơi mỗi đêm. Mọi người từ nhiều lứa tuổi và các lứa đường đời khác nhau tụ tập để thưởng thức những giai điệu sôi động và những giai điệu phức tạp, quên đi nỗi lo lắng của mình một thời gian.