Nghĩa tiếng Việt của từ railhead, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪlˌhɛd/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪlˌhɛd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):điểm kết thúc của đường ray tàu hỏa
Contoh: The train arrived at the railhead. (Tàu đến điểm cuối của đường ray.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'rail' (đường ray) và 'head' (đầu), tạo thành 'railhead' nghĩa là đầu đường ray.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một đoàn tàu kết thúc hành trình tại một nơi, đó là 'railhead'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: terminus, end of the line
Từ trái nghĩa:
- danh từ: starting point, origin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- reach the railhead (đến điểm cuối đường ray)
- railhead operations (hoạt động tại điểm cuối đường ray)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The soldiers unloaded supplies at the railhead. (Quân đội đã dỡ hàng hóa tại điểm cuối đường ray.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a train journeyed across the country, carrying goods and passengers. Its destination was the railhead, where all journeys on this line ended. The railhead was bustling with activity, as people and goods were unloaded and new ones were prepared for the return journey.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một chuyến tàu đi qua cả nước, chở hàng hóa và hành khách. Điểm đến của nó là railhead, nơi mà tất cả các chuyến đi trên tuyến này kết thúc. Railhead đông vui với nhiều hoạt động, khi mọi người và hàng hóa được dỡ xuống và chuẩn bị cho chuyến về.