Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪn/

🔈Phát âm Anh: /reɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng trời rơi nước
        Contoh: The rain is pouring down. (Hujan deras turun.)
  • động từ (v.):mưa, rơi nước
        Contoh: It will rain tomorrow. (Besok akan turun hujan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'regn', từ tiếng Latin 'rigare' nghĩa là 'làm ướt'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác ướt mát sau một cơn mưa.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: rainfall, precipitation
  • động từ: drizzle, pour

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: sunshine, dryness
  • động từ: stop raining, cease

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rain or shine (dù có mưa hay có nắng)
  • save for a rainy day (dành dụm cho ngày mưa)
  • rain check (lịch sử đổi cho lần sau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The farmers need more rain. (Para petani membutuhkan lebih banyak hujan.)
  • động từ: It has been raining all day. (Sudah turun hujan sepanjang hari.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little town that always had sunny days. The people were happy, but the plants were thirsty. One day, the sky turned gray, and it started to rain. The plants grew tall and green, and the people were grateful for the rain.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng luôn có những ngày nắng chang chang. Mọi người rất vui, nhưng cây cối rất khát nước. Một ngày nọ, bầu trời chuyển sang màu xám, và bắt đầu mưa. Cây cối phát triển cao và xanh tươi, và mọi người rất biết ơn vì cơn mưa.