Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rainbow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪnboʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪnbəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một hiện tượng thiên nhiên mà một dải màu sắc hình nửa vòng cung xuất hiện trong không trung sau một cơn mưa, do ánh sáng bị tán xạ bởi các giọt nước mưa
        Contoh: The rainbow stretched across the sky after the rain. (Cầu vồng kéo dài trên bầu trời sau cơn mưa.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'rainbow' bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'regnbog', kết hợp từ 'rain' (mưa) và 'bow' (cung).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh trời sau cơn mưa, xuất hiện một cầu vồng đẹp như tranh vẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: arc-en-ciel (tiếng Pháp), regenboog (tiếng Hà Lan)

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • chase the rainbow (theo đuổi ước mơ không thể có)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Children love to see the rainbow in the sky. (Trẻ em thích nhìn thấy cầu vồng trên bầu trời.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, after a heavy rain, a beautiful rainbow appeared in the sky. Children were amazed by the colorful arc and started to make wishes under it, believing it brought good luck. (Một lần về trước, sau một cơn mưa lớn, một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời. Những đứa trẻ kinh ngạc trước cung màu sắc này và bắt đầu thực hiện nguyện vọng dưới đó, tin rằng nó mang đến may mắn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, sau một cơn mưa lớn, một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời. Những đứa trẻ kinh ngạc trước cung màu sắc này và bắt đầu thực hiện nguyện vọng dưới đó, tin rằng nó mang đến may mắn.