Nghĩa tiếng Việt của từ raincoat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪnkoʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪnkəʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):áo mưa
Contoh: Don't forget to bring your raincoat. (Jangan lupa membawa jaketmu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'rain' (mưa) kết hợp với 'coat' (áo)
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngày mưa, bạn cần một chiếc áo mưa để giữ ấm và khô.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- áo mưa: waterproof jacket, mackintosh
Từ trái nghĩa:
- không phù hợp cho mưa: summer jacket, windbreaker
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- wear a raincoat (mặc áo mưa)
- raincoat for kids (áo mưa cho trẻ em)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She bought a new raincoat for the rainy season. (Cô ấy mua một chiếc áo mưa mới cho mùa mưa.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a rainy city, everyone had to wear a raincoat to stay dry. One day, a little boy forgot his raincoat and got all wet. Luckily, a kind lady gave him her spare raincoat, and he learned the importance of always bringing a raincoat.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thành phố mưa, mọi người đều phải mặc áo mưa để giữ khô. Một ngày, một cậu bé quên áo mưa của mình và bị ướt. May mắn thay, một bà lão tốt bụng cho cậu ta áo mưa dự trữ của bà, và cậu bé học được tầm quan trọng của việc luôn mang theo áo mưa.