Nghĩa tiếng Việt của từ raindrop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪn.drɑːp/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪn.drɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):giọt mưa
Contoh: The raindrops fell gently on the window. (Giọt mưa rơi nhẹ nhàng trên cửa sổ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rain' (mưa) và 'drop' (giọt), kết hợp để tạo thành từ 'raindrop' (giọt mưa).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Hãy liên tưởng đến cảm giác ấm áp và ẩm ướt khi mưa rơi vào mát mẻ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: drop of rain, water droplet
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sunbeam, ray of sunshine
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch a raindrop (bắt một giọt mưa)
- raindrop on the window (giọt mưa trên cửa sổ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She watched the raindrops sliding down the glass. (Cô ấy nhìn những giọt mưa trượt xuống kính.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little girl named Lily loved to play outside when it rained. She would dance and sing, catching raindrops on her tongue. One day, she caught a special raindrop that sparkled like a diamond. It was a magical raindrop that granted her wish to always be happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô bé tên là Lily rất thích chơi ngoài trời khi trời mưa. Cô ấy sẽ nhảy múa và hát, bắt giọt mưa trên lưỡi. Một ngày nọ, cô bắt được một giọt mưa đặc biệt tỏa sáng như viên kim cương. Đó là một giọt mưa kỳ diệu cho phép cô ấy luôn hạnh phúc.