Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rainer, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪnər/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪnə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người hoặc thiết bị tạo mưa nhân tạo
        Contoh: The rainer is used to increase the amount of precipitation. (Rainer digunakan untuk meningkatkan jumlah presipitasi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Từ 'rain' (mưa) kết hợp với hậu tố '-er' để chỉ người hoặc thiết bị liên quan đến mưa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thiết bị hoặc người đang thực hiện việc tạo mưa nhân tạo trong một khu vực khô cằn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: cloud seeding device, precipitation enhancer

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: drier, desiccant

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • deploy a rainer (triển khai một thiết bị tạo mưa)
  • rainer technology (công nghệ tạo mưa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rainer helped to alleviate the drought conditions. (Rainer membantu meringankan kondisi kemarau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a dry region, a rainer was deployed to increase the rainfall and help the farmers. The rainer worked by seeding the clouds, and soon, the area was blessed with much-needed rain, turning the parched land green again.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một khu vực khô cằn, một thiết bị tạo mưa đã được triển khai để tăng lượng mưa và giúp đỡ nông dân. Thiết bị tạo mưa hoạt động bằng cách gieo trồng mây, và ngay lập tức, khu vực được ban phước lành với những cơn mưa cần thiết, biến đất khô héo thành xanh tươi trở lại.