Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rainfall, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪn.fɔːl/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪn.fɔːl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lượng mưa, mưa rơi
        Contoh: The annual rainfall in this region is very high. (Lượng mưa hàng năm ở khu vực này rất cao.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rain' (mưa) kết hợp với 'fall' (rơi).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảm giác ướt ướt sau một cơn mưa lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • lượng mưa, mưa rơi

Từ trái nghĩa:

  • không mưa, hạn hán

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • heavy rainfall (lượng mưa lớn)
  • annual rainfall (lượng mưa hàng năm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rainfall this month has been above average. (Lượng mưa tháng này đã vượt trung bình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small village, the annual rainfall was crucial for the crops. One year, the rainfall was exceptionally heavy, causing floods but also ensuring a bountiful harvest. The villagers celebrated with a festival, thankful for the rain that nourished their land.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ở một ngôi làng nhỏ, lượng mưa hàng năm là điều rất quan trọng cho những cây trồng. Một năm, lượng mưa rất lớn, gây ra lũ nhưng cũng đảm bảo cho mùa màng thu hoạch phong phú. Dân làng tổ chức một lễ hội, biết ơn vì những cơn mưa nuôi dưỡng đất của họ.