Nghĩa tiếng Việt của từ rainforest, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪn.fɔːrst/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪn.fɒrɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khu rừng lớn ở vùng nhiệt đới với cây gỗ cao, máy mẫn và sinh khối lớn
Contoh: The Amazon rainforest is home to many species of animals and plants. (Rừng nhiệt đới Amazon là nơi ở của nhiều loài động vật và thực vật.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'rain' (mưa) và 'forest' (rừng), tổ hợp để mô tả những khu rừng nhiệt đới có lượng mưa cao.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh về một khu rừng nhiệt đới với những cơn mưa và cây cối máy mẫn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: tropical forest
Từ trái nghĩa:
- danh từ: desert, tundra
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rainforest ecosystem (hệ sinh thái rừng nhiệt đới)
- rainforest conservation (bảo tồn rừng nhiệt đới)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many indigenous tribes live in the rainforests of the world. (Nhiều bộ lạc bản địa sống trong rừng nhiệt đới của thế giới.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of the rainforest, there was a small village where the people lived in harmony with nature. They respected the rainforest and all its creatures, using only what they needed. One day, a group of explorers came to the village, seeking the rare plants that only grew in this rainforest. The villagers shared their knowledge and together they discovered new species, ensuring the protection of the rainforest for future generations.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm của rừng nhiệt đới, có một ngôi làng nhỏ mà người dân sống hài hòa với thiên nhiên. Họ tôn trọng rừng nhiệt đới và tất cả những sinh vật trong đó, chỉ sử dụng những gì họ cần. Một ngày nọ, một nhóm nhà thám hiểm đến làng, tìm kiếm những loài cây hiếm chỉ mọc ở rừng nhiệt đới này. Dân làng chia sẻ kiến thức của họ và cùng nhau họ phát hiện ra những loài mới, đảm bảo bảo vệ rừng nhiệt đới cho các thế hệ tương lai.