Nghĩa tiếng Việt của từ rainwater, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪnˌwɔːtər/
🔈Phát âm Anh: /ˈreɪnˌwɔːtə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):nước mưa
Contoh: The plants are watered with rainwater. (Cây cối được tưới nước mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'rain' (mưa) và 'water' (nước).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảnh mưa rơi và nước mưa chảy trên mái nhà hoặc được thu gom vào bể chứa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- nước mưa: precipitation, rainfall
Từ trái nghĩa:
- nước mưa: nước uống, nước sông
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- collect rainwater (thu gom nước mưa)
- rainwater harvesting (thu hoạch nước mưa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They collect rainwater for gardening. (Họ thu gom nước mưa để tưới cây.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village where rainwater was scarce, the villagers learned to collect and store rainwater for their daily needs. They built large tanks and used the rainwater for drinking, cooking, and watering their crops. This practice helped them survive during the dry seasons.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng mà nước mưa rất ít, người dân học cách thu gom và dự trữ nước mưa cho nhu cầu hàng ngày của họ. Họ xây dựng những bể lớn và sử dụng nước mưa để uống, nấu ăn và tưới cây. Phương pháp này giúp họ tồn tại trong những mùa khô.