Nghĩa tiếng Việt của từ raise, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /reɪz/
🔈Phát âm Anh: /reɪz/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):đưa lên, nâng cao, tăng
Contoh: She raised her hand to ask a question. (Dia giơ tay để hỏi câu hỏi.) - danh từ (n.):sự tăng lên, sự nâng cao
Contoh: The company announced a raise in salary. (Công ty thông báo về việc tăng lương.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'rasan', từ tiếng Latin 'radere' nghĩa là 'cạo', qua đó hình thành nên ý nghĩa 'làm cho thay đổi, nâng cao'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nâng cao mức độ của một đồ vật hoặc tình trạng, như nâng cao mức nước trong bể hoặc tăng lương.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: elevate, increase, lift
- danh từ: increase, rise, uplift
Từ trái nghĩa:
- động từ: lower, decrease, reduce
- danh từ: decrease, reduction, drop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise awareness (tăng cường ý thức)
- raise the bar (nâng cao tiêu chuẩn)
- raise funds (huy động vốn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The teacher raised the difficulty of the test. (Giáo viên tăng độ khó của bài kiểm tra.)
- danh từ: He received a substantial raise last year. (Anh ta nhận được một sự tăng lương đáng kể năm ngoái.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who worked hard every day. One day, his boss noticed his efforts and decided to raise his salary. This raise not only increased his income but also raised his spirits, making him feel valued and motivated to work even harder.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên làm việc chăm chỉ hàng ngày. Một ngày nọ, ông chủ của anh ta nhận thấy nỗ lực của anh ta và quyết định tăng lương cho anh ta. Sự tăng lương này không chỉ tăng thu nhập của anh ta mà còn nâng cao tinh thần của anh ta, làm cho anh ta cảm thấy được đánh giá và động lực để làm việc càng ngày càng chăm chỉ hơn.