Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ raisin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪ.zən/

🔈Phát âm Anh: /ˈreɪ.zɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):quả nho khô
        Contoh: She added some raisins to the cake. (Dia menambahkan beberapa kismis ke kue.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'raisin', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'racemus' nghĩa là 'bó nho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bánh mì nướng có quả nho khô, hoặc một tách sữa có thêm quả nho khô.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: dried grape

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fresh grape

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a handful of raisins (một nắm quả nho khô)
  • raisin bread (bánh mì nho khô)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Raisins are often used in baking. (Kismis sering digunakan dalam memasak.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who loved to experiment with different ingredients. One day, he decided to add raisins to his bread recipe. The result was a delicious, sweet loaf that became very popular in the town. People would come from far and wide to taste the raisin bread, and the baker became famous for his creation.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh yêu thích thử nghiệm với những nguyên liệu khác nhau. Một ngày nọ, anh ta quyết định thêm quả nho khô vào công thức làm bánh của mình. Kết quả là một ổ bánh ngọt ngào, thơm ngon trở nên rất phổ biến ở thị trấn. Mọi người từ xa lại gần đến để nếm thử bánh mì nho khô, và người làm bánh nổi tiếng vì sản phẩm của mình.