Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rake, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪk/

🔈Phát âm Anh: /reɪk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):công cụ dùng để quét lá, rạch đất
        Contoh: He used a rake to gather leaves in the garden. (Dia menggunakan sekop untuk mengumpulkan daun di kebun.)
  • động từ (v.):dùng công cụ rake để quét hoặc rạch
        Contoh: She raked the leaves into a pile. (Dia quét daun thành một đống.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'raca', có liên quan đến việc quét hoặc sắp xếp.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang dùng cái rake để quét lá trong vườn, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rake'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: garden rake, leaf rake
  • động từ: sweep, gather

Từ trái nghĩa:

  • động từ: scatter, disperse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rake in (thu được nhiều tiền)
  • rake over (xem xét lại)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The gardener picked up the rake to start his work. (Lâm viên nhặt cái cuốc để bắt đầu công việc của mình.)
  • động từ: Rake the soil smooth before planting. (Quét đất thành một mặt phẳng trước khi trồng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a gardener named Jack who loved to rake the leaves in his garden. Every morning, he would wake up and use his trusty rake to gather all the fallen leaves into a neat pile. This not only kept his garden tidy but also brought him great joy.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một lâm viên tên Jack yêu thích việc quét lá trong vườn của mình. Mỗi buổi sáng, anh ta sẽ thức dậy và dùng cái cuốc đáng tin cậy của mình để gom tất cả lá rơi thành một đống gọn gàng. Điều này không chỉ giữ vườn của anh ta sạch sẽ mà còn mang đến cho anh ta niềm vui lớn.