Nghĩa tiếng Việt của từ rally, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræli/
🔈Phát âm Anh: /ˈræli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cuộc biểu tình, cuộc hội nghị lớn
Contoh: Thousands of people attended the political rally. (Ribuan orang menghadiri perhimpunan politik.) - động từ (v.):tập hợp lại, kêu gọi, khôi phục
Contoh: The team rallied to win the game. (Đội bóng tập hợp lại để giành chiến thắng trong trận đấu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rallier', có nguồn gốc từ tiếng Latin 're-', nghĩa là 'lại', kết hợp với 'agere', nghĩa là 'hành động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc biểu tình hoặc trận đấu mà đội bóng phải khôi phục lại để giành chiến thắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: demonstration, gathering
- động từ: gather, call together, recover
Từ trái nghĩa:
- động từ: disperse, scatter
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rally the troops (kêu gọi quân đội)
- rally point (điểm tập hợp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rally was organized to protest against the new law. (Cuộc biểu tình được tổ chức để phản đối luật mới.)
- động từ: She rallied her strength to finish the race. (Cô ấy khôi phục sức mạnh của mình để hoàn thành cuộc đua.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a big political rally where people from all over the country gathered to discuss important issues. The leader of the rally used the power of words to rally the crowd's spirits and inspire them to take action.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc hội nghị chính trị lớn mà mọi người từ khắp nơi trong đất nước tụ tập để thảo luận về những vấn đề quan trọng. Lãnh đạo cuộc hội nghị sử dụng sức mạnh của lời nói để khôi phục tinh thần của đám đông và truyền cảm hứng cho họ hành động.