Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ ramify, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræmɪˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈræmɪfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):phân nhánh, phát triển nhánh
        Contoh: The river ramifies into several smaller streams. (Con sông phân nhánh thành một số dòng nhỏ hơn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'ramus' nghĩa là 'cành', kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cây cối có nhiều cành nhỏ phát triển từ thân chính.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • branch out, diverge, subdivide

Từ trái nghĩa:

  • consolidate, unify, integrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • ramify into branches (phân nhánh thành các cành)
  • ramified system (hệ thống phân nhánh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The roads ramify as they approach the city. (Các con đường phân nhánh khi chúng tiến gần đến thành phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a dense forest, the trees were so tall and their branches so ramified that they created a vast network above the ground, providing shelter and food for countless creatures. (Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, những cái cây cao và các cành của chúng phân nhánh rất nhiều đến nỗi chúng tạo ra một mạng lưới rộng lớn trên mặt đất, cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho vô số loài động vật.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, trong một khu rừng dày đặc, những cái cây cao và các cành của chúng phân nhánh rất nhiều đến nỗi chúng tạo ra một mạng lưới rộng lớn trên mặt đất, cung cấp nơi trú ẩn và thức ăn cho vô số loài động vật.