Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rampage, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræmˈpeɪdʒ/

🔈Phát âm Anh: /ræmˈpeɪdʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự trỗi dậy, sự bạo động
        Contoh: The rampage of the elephant terrified the villagers. (Sự bạo động của con voi đã làm cư dân làng hoảng sợ.)
  • động từ (v.):phá hoại, bạo động
        Contoh: The protesters rampaged through the city streets. (Các nhà biểu tình đã bạo động trên các con phố của thành phố.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rampage', có thể liên hệ với 'ramper' nghĩa là 'leo lên', mô tả hành vi của một kẻ bạo động.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con quái vật hoặc kẻ xấu đang phá hoại mọi thứ trên đường đi của nó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: riot, frenzy
  • động từ: wreak havoc, run amok

Từ trái nghĩa:

  • động từ: calm, pacify

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • go on a rampage (phát điên, bạo động)
  • rampage through (bạo động qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rampage caused a lot of damage. (Sự bạo động đã gây ra nhiều thiệt hại.)
  • động từ: The tiger rampaged through the village. (Con hổ đã bạo động qua làng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a fierce dragon rampaged through the peaceful village, causing chaos and destruction. The villagers, however, managed to calm the dragon and restore peace. (Ngày xửa ngày xưa, một con rồng hung dữ đã bạo động qua làng yên bình, gây ra hỗn loạn và hủy hoại. Tuy nhiên, cư dân làng đã có thể làm dịu con rồng và khôi phục hòa bình.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, một con rồng hung dữ đã bạo động qua làng yên bình, gây ra hỗn loạn và hủy hoại. Tuy nhiên, cư dân làng đã có thể làm dịu con rồng và khôi phục hòa bình.