Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rampant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræmpənt/

🔈Phát âm Anh: /ˈræmpənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):lan tỏa mạnh mẽ, phổ biến rộng rãi
        Contoh: The disease was rampant in the city. (Penyakit itu menular dengan meluas di kota.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rampantem', là dạng bộng tính của động từ 'rampare' nghĩa là 'bò lên, leo lên'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một thảm họa dịch bệnh lan tỏa mạnh mẽ trong một thành phố.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: widespread, uncontrolled, unchecked

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: contained, controlled, restrained

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rampant growth (tăng trưởng lan tỏa)
  • rampant crime (tội phạm phổ biến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Corruption was rampant in the government. (Korupsi itu meluas dalam pemerintahan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a city where crime was rampant, a brave detective worked tirelessly to bring justice. (Di kota dimana kejahatan meluas, seorang detektif pemberani bekerja tanpa lelah untuk membawa keadilan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thành phố nơi tội phạm lan tỏa mạnh mẽ, một thanh tra anh hùng làm việc không ngừng nghỉ để mang lại công lý.