Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rampart, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræmpɑːrt/

🔈Phát âm Anh: /ˈræmpɑːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lũy che chắn, đốt đất chắn
        Contoh: The castle was protected by high ramparts. (Kota dilindungi oleh benteng yang tinggi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rempart', kết hợp từ 'rem' từ tiếng Latin 're-', có nghĩa là 'lại', và 'mpart' từ tiếng Latin 'murus', có nghĩa là 'tường'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các lũy che chắn trong các thành cổ, bảo vệ ngôi nhà khỏi kẻ thù.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: bulwark, embankment, fortification

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: vulnerability, weakness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • behind the ramparts (đằng sau lũy che chắn)
  • to scale the ramparts (leo lên lũy che chắn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The soldiers stood atop the ramparts, watching for enemies. (Para prajurit berdiri di atas benteng, memperhatikan musuh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a kingdom surrounded by high ramparts, the people lived in peace. The ramparts were so strong that no enemy could breach them, ensuring the safety of the kingdom. One day, a young knight decided to test his bravery by scaling the ramparts to prove his worth.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc bị bao quanh bởi những lũy che chắn cao, người dân sống trong hòa bình. Những lũy che chắn rất vững chắc đến nỗi không kẻ thù nào có thể phá vỡ chúng, đảm bảo an toàn cho vương quốc. Một ngày nọ, một hiệp sĩ trẻ quyết định kiểm tra sự dũng cảm của mình bằng cách leo lên lũy che chắn để chứng tỏ giá trị của mình.