Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rancho, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræntʃoʊ/

🔈Phát âm Anh: /ˈræntʃəʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại trang trại lớn, thường làm nông nghiệp hoặc chăn nuôi
        Contoh: They visited a rancho in the countryside. (Mereka mengunjungi sebuah rancho di pedesaan.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha 'rancho', có nghĩa là 'ngôi nhà nhỏ' hoặc 'nơi ở của người lao động trên trang trại'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khuôn viên rộng lớn với những con ngựa và cỏ xanh mượt, đó là hình ảnh của một rancho.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • trang trại, nông trại

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • manage a rancho (quản lý một rancho)
  • rancho life (cuộc sống tại rancho)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The rancho was famous for its cattle. (Rancho itu terkenal karena ternak sapi-nya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a large rancho in the heart of the countryside. The rancho was home to many animals and was managed by a kind-hearted rancher. The rancher took care of the animals and the land, ensuring that everything was in harmony. People from nearby towns would visit the rancho to learn about farming and animal care, and the rancher was always happy to share his knowledge.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một rancho rộng lớn ở trung tâm vùng nông thôn. Rancho là nơi cư trú của nhiều loài động vật và được quản lý bởi một chủ trang trại tốt bụng. Chủ trang trại chăm sóc động vật và đất đai, đảm bảo mọi thứ hài hòa. Người dân từ các thị trấn gần đó thường ghé thăm rancho để học về nông nghiệp và chăm sóc động vật, và chủ trang trại luôn vui mừng chia sẻ kiến thức của mình.