Nghĩa tiếng Việt của từ rancor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræŋ.kɔːr/
🔈Phát âm Anh: /ˈræŋ.kər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự thù ghét sâu sắc, sự hận thù
Contoh: The rancor between the two families lasted for generations. (Sự thù ghét giữa hai gia đình kéo dài qua nhiều thế hệ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rancoeur', có nguồn gốc từ 'ranceur' nghĩa là 'người hận thù'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh tượng hai gia đình tranh giành đất đai, thể hiện sự thù ghét sâu sắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bitterness, resentment, animosity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: forgiveness, reconciliation, amity
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- filled with rancor (đầy sự thù ghét)
- deep-seated rancor (sự thù ghét sâu sắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The rancor in his heart was evident from his harsh words. (Sự thù ghét trong trái tim anh ta rõ ràng từ những lời nói cay đắng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there were two families who held deep rancor towards each other due to a long-standing land dispute. Despite living side by side, they never spoke or interacted, each family's heart filled with bitterness. One day, a natural disaster struck, and they had to work together to survive, slowly dissolving their rancor and learning to forgive.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có hai gia đình có sự thù ghét sâu sắc với nhau do mâu thuẫn đất đai lâu đời. Mặc dù sống cạnh nhau, họ không bao giờ nói chuyện hay tương tác, trái tim mỗi gia đình đầy đựng sự cay đắng. Một ngày, một thảm họa tự nhiên xảy ra, và họ phải cùng nhau làm việc để sống sót, dần dần giải tỏa sự thù ghét của mình và học cách tha thứ.