Nghĩa tiếng Việt của từ rancorous, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræŋ.kər.əs/
🔈Phát âm Anh: /ˈræŋ.kər.əs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mang tính hận thù, cay đắng
Contoh: Their relationship was filled with rancorous feelings. (Hubungan mereka dipenuhi dengan perasaan penuh dengki.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rancor', có nghĩa là 'hận thù', kết hợp với hậu tố '-ous' để tạo ra tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc xung đột giữa hai bên, trong đó mỗi bên đều cảm thấy hận thù và cay đắng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: vengeful, bitter, resentful
Từ trái nghĩa:
- tính từ: forgiving, gracious, benevolent
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rancorous dispute (tranh cãi cay đắng)
- rancorous feelings (cảm giác hận thù)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The rancorous debate continued for hours. (Debat penuh dengki ini kéo dài hàng giờ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a rancorous feud between two neighboring kingdoms. Each side held deep grudges and the atmosphere was always tense. One day, a wise old man suggested a peace treaty, which eventually led to the end of the rancorous feelings and the beginning of a new era of friendship and cooperation.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, giữa hai vương quốc láng giềng xảy ra một cuộc xung đột cay đắng. Mỗi bên đều nắm giữ nỗi hận sâu sắc và không khí luôn căng thẳng. Một ngày nọ, một người đàn ông già khôn ngoan đề nghị ký kết một hiệp định hòa bình, dẫn đến việc kết thúc nỗi cay đắng và bắt đầu một thời kỳ tình bạn và hợp tác mới.