Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ random, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræn.dəm/

🔈Phát âm Anh: /ˈræn.dəm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):ngẫu nhiên, không có quy luật
        Contoh: The items in the box were arranged in a random order. (Barang-barang trong hộp được sắp xếp theo thứ tự ngẫu nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'randon', nghĩa là 'vận may', được bắt nguồn từ tiếng Latin 'rādō' nghĩa là 'quay xổ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một cuộc chơi trốn tìm, nơi mọi người di chuyển ngẫu nhiên để trốn khỏi kẻ tìm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: arbitrary, haphazard, indiscriminate

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: systematic, orderly, planned

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • at random (một cách ngẫu nhiên)
  • random sample (mẫu ngẫu nhiên)
  • random access (truy cập ngẫu nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He made a random choice. (Anh ta đã lựa chọn một cách ngẫu nhiên.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was organized and planned, there was a day called 'Random Day'. On this day, people would do things differently. They would choose their clothes at random, eat random foods, and even take random paths to work. It was a day to break the routine and enjoy the unexpected surprises that came with randomness.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vùng đất mà mọi thứ đều được sắp xếp và lên kế hoạch, có một ngày được gọi là 'Ngày Ngẫu Nhiên'. Vào ngày này, mọi người sẽ làm việc theo cách khác biệt. Họ sẽ chọn quần áo một cách ngẫu nhiên, ăn những món ăn ngẫu nhiên, và thậm chí đi đường làm việc theo những con đường ngẫu nhiên. Đó là ngày để phá vỡ thói quen và tận hưởng những bất ngờ ngẫu nhiên.