Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ randomly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrændəmli/

🔈Phát âm Anh: /ˈrændəmli/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):một cách ngẫu nhiên, không theo một trật tự nhất định
        Contoh: The cards were dealt randomly. (Kartu dibagikan secara acak.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'random', có nguồn gốc từ tiếng Pháp 'randon', nghĩa là 'vô nhằm', kết hợp với hậu tố '-ly'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một cuộc thăm dò ý kiến trong đó các phiếu được chọn một cách ngẫu nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: haphazardly, aimlessly, arbitrarily

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: deliberately, intentionally, methodically

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • choose randomly (chọn một cách ngẫu nhiên)
  • randomly selected (được chọn ngẫu nhiên)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: The books were arranged randomly on the shelf. (Sách được sắp xếp một cách ngẫu nhiên trên kệ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where everything was organized, a wizard decided to randomly scatter some magical seeds. The seeds grew into a beautiful, diverse garden, showing the beauty of randomness. (Dulu kala, di negeri dimana segalanya teratur, seorang penyihir memutuskan untuk menyebarkan beberapa benih ajaib secara acak. Benih-benih itu tumbuh menjadi kebun yang indah dan beragam, menunjukkan keindahan dari ketidakteraturan.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà mọi thứ đều được sắp xếp, một phù thủy quyết định phân tán một số hạt giống ma thuật một cách ngẫu nhiên. Những hạt giống đó phát triển thành một khu vườn đẹp và đa dạng, thể hiện vẻ đẹp của sự ngẫu nhiên.