Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ range, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪndʒ/

🔈Phát âm Anh: /reɪndʒ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):khoảng cách, phạm vi, dãy núi
        Contoh: The mountain range is beautiful. (Dãy núi đẹp quá.)
  • động từ (v.):phạm vi, điều chỉnh, lấy số liệu
        Contoh: The prices range from $10 to $50. (Giá cả dao động từ 10 đến 50 đô la.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rangifer' (hươu cao cổ), sau đó được sử dụng để chỉ một dãy núi hay phạm vi rộng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một dãy núi hay một phạm vi của các đồ vật để nhớ được từ 'range'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: scope, extent, mountains
  • động từ: vary, adjust, measure

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: limit, boundary
  • động từ: fix, stabilize

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a wide range (một phạm vi rộng)
  • out of range (nằm ngoài phạm vi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The price range is wide. (Phạm vi giá rộng.)
  • động từ: The temperature ranges from 20 to 30 degrees. (Nhiệt độ dao động từ 20 đến 30 độ.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a mountain range, there lived a group of animals. They ranged from small to large, and each had a specific role in the ecosystem. One day, a human came to measure the temperature range of the area, adjusting his equipment to get the most accurate data.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một dãy núi, sống một nhóm động vật. Chúng dao động từ nhỏ đến lớn, và mỗi loài có một vai trò cụ thể trong hệ sinh thái. Một ngày nọ, một người đến đo phạm vi nhiệt độ của khu vực, điều chỉnh thiết bị của mình để có được dữ liệu chính xác nhất.