Nghĩa tiếng Việt của từ rank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ræŋk/
🔈Phát âm Anh: /ræŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):hạng, cấp bậc
Contoh: He holds the rank of captain. (Dia memiliki peringkat kapten.) - động từ (v.):xếp hạng, đánh giá
Contoh: The students are ranked according to their grades. (Para siswa dinilai berdasarkan nilai mereka.) - tính từ (adj.):thứ hạng, không đẹp
Contoh: The smell was rank. (Baunya khó忍受.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rang', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'rangus', có liên quan đến việc sắp xếp theo thứ tự.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc xếp hạng các đội bóng trong giải đấu, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của 'rank'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: position, grade
- động từ: rate, classify
- tính từ: foul, offensive
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bottom, lowest
- động từ: demote, downgrade
- tính từ: pleasant, sweet
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- break ranks (bỏ hàng)
- close ranks (đóng hàng)
- of the first rank (hạng nhất)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He was promoted to the rank of major. (Dia naik peringkat menjadi mayor.)
- động từ: The website ranks high in search results. (Situs web ini berada di peringkat tinggi dalam hasil pencarian.)
- tính từ: The garbage gave off a rank odor. (Sampah memancarkan bau yang tidak sedap.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a military academy, John was determined to improve his rank. He studied hard and followed all the rules, eventually earning the rank of captain. His success story inspired many others to strive for higher ranks as well.
Câu chuyện tiếng Việt:
Tại một trường hạm đội, John quyết tâm cải thiện cấp bậc của mình. Anh học rất chăm chỉ và tuân theo tất cả các quy tắc, cuối cùng đã giành được cấp bậc thiếu tá. Câu chuyện thành công của anh ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác cũng phấn đấu đạt được các cấp bậc cao hơn.