Nghĩa tiếng Việt của từ rant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /rænt/
🔈Phát âm Anh: /rænt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phê bình mạnh mẽ, phàn nàn lớn
Contoh: He went on a rant about the poor service. (Dia melanjutkan pernyataannya tentang pelayanan yang buruk.) - danh từ (n.):lời phê bình mạnh mẽ, lời phàn nàn lớn
Contoh: His rant about the government was very passionate. (Pemohoan tentang pemerintah dia sangat penuh gairah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'ranc', có nghĩa là 'mùi hôi', được sử dụng để miêu tả âm thanh của lời phê bình mạnh mẽ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang phê bình mạnh mẽ về một vấn đề, âm thanh của lời nói đó có thể được miêu tả là 'rant'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: complain, rave
- danh từ: tirade, diatribe
Từ trái nghĩa:
- động từ: praise, compliment
- danh từ: compliment, praise
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- go on a rant (bắt đầu phê bình mạnh mẽ)
- listen to his rant (lắng nghe lời phê bình của anh ta)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She ranted about the high prices. (Dia phê bình về giá cao.)
- danh từ: The politician's rant was widely criticized. (Pemohoan politisi itu banyak dikritik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who loved to rant about everything. One day, he went to a market and started a rant about the prices. People listened to his rant and soon, they all started discussing the issue. This led to a community effort to lower the prices.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông thích phê bình về mọi thứ. Một ngày, anh ta đến chợ và bắt đầu phê bình về giá cả. Mọi người lắng nghe lời phê bình của anh ta và nhanh chóng, tất cả họ bắt đầu thảo luận vấn đề. Điều này dẫn đến một nỗ lực cộng đồng để giảm giá cả.