Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræp/

🔈Phát âm Anh: /rap/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):âm nhạc rap
        Contoh: He loves listening to rap. (Dia suka mendengarkan rap.)
  • động từ (v.):nói nhanh và có nhịp, thường trong âm nhạc rap
        Contoh: She can rap very fast. (Dia bisa rap dengan sangat cepat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'rap', có nghĩa là 'đánh', 'chọc', 'nói nhanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến các ca sĩ rap nổi tiếng như Eminem, Snoop Dogg.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: hip-hop, rap music
  • động từ: rhyme, flow

Từ trái nghĩa:

  • động từ: speak slowly, articulate slowly

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rap music (âm nhạc rap)
  • rap artist (nghệ sĩ rap)
  • rap battle (trận đấu rap)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Rap has become very popular among young people. (Rap telah menjadi sangat populer di kalangan pemuda.)
  • động từ: He rapped on the door to get her attention. (Dia mengetuk pintu untuk mendapatkan perhatiannya.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young man who loved to rap. He practiced every day, and soon he became a famous rap artist. His fast-paced lyrics and rhythmic flow captivated audiences worldwide.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chàng trai trẻ rất thích rap. Anh ta tập luyện hàng ngày, và nhanh chóng trở thành một nghệ sĩ rap nổi tiếng. Lời nhạc nhanh chóng và nhịp điệu của anh ta thu hút khán giả trên toàn thế giới.