Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapacious, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rəˈpeɪ.ʃəs/

🔈Phát âm Anh: /rəˈpeɪ.ʃəs/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):tham lam, tận dụng cơ hội để lấy điều gì đó
        Contoh: The rapacious businessman took advantage of every opportunity. (Người doanh nhân tham lam đã tận dụng mọi cơ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapac-' có nghĩa là 'cướp', kết hợp với hậu tố '-ious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con cá heo tham lam ăn, không bao giờ đủ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: greedy, voracious, predatory

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: generous, unselfish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapacious behavior (hành vi tham lam)
  • rapacious appetite (cơn thèm khát tham lam)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The rapacious landlord raised the rent again. (Chủ nhà tham lam tăng tiền thuê một lần nữa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rapacious fox who always wanted more food. One day, he saw a vineyard full of ripe grapes and decided to take as many as he could. However, his greed led him to get stuck in the fence, and he ended up with nothing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con cáo tham lam luôn muốn ăn thêm. Một ngày, nó thấy một vườn nho chín và quyết định lấy nhiều nhất có thể. Tuy nhiên, sự tham lam của nó khiến nó bị kẹt trong hàng rào và cuối cùng không có gì cả.