Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rape, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /reɪp/

🔈Phát âm Anh: /reɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cưỡng bức tình dục
        Contoh: Rape is a serious crime. (Cưỡng bức tình dục là một tội ác nghiêm trọng.)
  • động từ (v.):cưỡng bức tình dục
        Contoh: He was accused of raping a minor. (Anh ta bị buộc tội cưỡng bức một đứa trẻ em.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapere' nghĩa là 'lấy mạnh mẽ, cưỡng ép'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến hành động của việc cưỡng bức tình dục, điều này có thể gây ra nỗi đau và tổn thương cho người bị hành vi đó.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sexual assault, violation
  • động từ: violate, assault

Từ trái nghĩa:

  • động từ: respect, consent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rape case (vụ cưỡng bức tình dục)
  • rape victim (nạn nhân cưỡng bức tình dục)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The law strictly punishes rape. (Luật học nghiêm khắc trừng phạt tội cưỡng bức tình dục.)
  • động từ: The victim reported being raped. (Nạn nhân báo cáo rằng cô đã bị cưỡng bức tình dục.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young woman who was walking home late at night. Suddenly, she was attacked and raped by a stranger. The community was shocked and the police worked tirelessly to find the perpetrator. Eventually, the criminal was caught and justice was served.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đang đi về nhà vào đêm khuya. Đột nhiên, cô bị tấn công và cưỡng bức tình dục bởi một kẻ lạ. Cộng đồng đã kinh ngạc và cảnh sát làm việc không ngừng nghỉ để tìm người phạm tội. Cuối cùng, kẻ tội phạm bị bắt và công lý đã được phục hồi.