Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈræp.ɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈræp.ɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):nhanh, mau, gấp
        Contoh: The rapid growth of the city is impressive. (Pertumbuhan cepat kota ini mengagumkan.)
  • danh từ (n.):thác nước, động nước
        Contoh: We saw a rapid in the river. (Kami melihat sebuah aliran cepat di sungai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapidus', có nghĩa là 'nhanh', 'mạnh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sông có nhiều động nước, nước chảy rất nhanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: fast, quick, swift
  • danh từ: waterfall, cascade

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: slow, sluggish
  • danh từ: still, calm

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapid response (phản ứng nhanh chóng)
  • rapid development (phát triển nhanh chóng)
  • rapid succession (liên tiếp nhanh chóng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: He made a rapid recovery. (Dia pulih dengan cepat.)
  • danh từ: The canoeist navigated the rapids skillfully. (Paddler perahu menavigasi aliran cepat dengan ketrampilan.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rapid river that flowed through the forest. The animals living nearby depended on its rapid waters for their survival. One day, a drought hit the area, and the rapid river began to slow down. The animals quickly came together to find a solution, realizing the importance of the rapid flow of water for their ecosystem.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một dòng sông động chảy qua khu rừng. Động vật sống gần đó phụ thuộc vào nước động nhanh của nó để tồn tại. Một ngày nọ, hạn hán xảy ra vùng đất này, và dòng sông động bắt đầu chậm lại. Động vật nhanh chóng hợp sức để tìm giải pháp, nhận ra tầm quan trọng của dòng chảy nhanh đối với hệ sinh thái của chúng.