Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapidity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rəˈpɪd.ɪ.ti/

🔈Phát âm Anh: /rəˈpɪd.ɪ.ti/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tốc độ nhanh, sự nhanh nhẹn
        Contoh: The rapidity of the changes was astonishing. (Tốc độ của những thay đổi đó đã làm ngạc nhiên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapiditas', từ 'rapidus' nghĩa là 'nhanh', kết hợp với hậu tố '-ity'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con tàu điện siêu tốc chạy với tốc độ cực nhanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: speed, swiftness, quickness

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: slowness, sluggishness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • with great rapidity (với tốc độ rất nhanh)
  • increase in rapidity (tăng tốc độ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rapidity of technological advancements is impressive. (Tốc độ của những tiến bộ công nghệ thật ấn tượng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything moved with great rapidity, people often forgot to slow down and enjoy the moment. One day, a young man decided to take a break from the hustle and bustle of the fast-paced city life. He went to the countryside, where the pace was slower, and there he learned the value of patience and the beauty of nature. This experience taught him that while rapidity can be advantageous, it's also important to appreciate the slower moments in life.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ diễn ra rất nhanh, mọi người thường quên nên dừng lại và thưởng thức khoảnh khắc. Một ngày nọ, một chàng trai trẻ quyết định nghỉ ngơi khỏi cuộc sống đô thị bận rộn và nhanh chóng. Anh ta đến vùng nông thôn, nơi mà nhịp độ sống chậm lại, và ở đó anh ta học được giá trị của sự kiên nhẫn và vẻ đẹp của thiên nhiên. Kinh nghiệm này dạy anh rằng trong khi tốc độ có thể có lợi, nhưng cũng rất quan trọng để đánh giá cao những khoảnh khắc chậm lại trong cuộc sống.