Nghĩa tiếng Việt của từ rapidly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræp.ɪd.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈræp.ɪd.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):nhanh chóng, mau lẹ
Contoh: The car moved rapidly down the road. (Mobil bergerak dengan cepat di jalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapidus', có nghĩa là 'nhanh', kết hợp với hậu tố '-ly' để tạo thành từ 'rapidly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con đường, bạn thấy một chiếc xe chạy rất nhanh, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'rapidly'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: quickly, swiftly, fast
Từ trái nghĩa:
- phó từ: slowly, gradually, leisurely
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- change rapidly (thay đổi nhanh chóng)
- develop rapidly (phát triển mau lẹ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company is growing rapidly. (Perusahaan ini berkembang dengan cepat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small town that rapidly grew into a bustling city. People from all around moved there rapidly, seeking new opportunities. The city rapidly became known for its rapid growth and development.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nhỏ đã nhanh chóng trở thành một thành phố bạn nổi. Những người dân từ khắp nơi chuyển đến đây mau lẹ, tìm kiếm cơ hội mới. Thành phố nhanh chóng trở nên nổi tiếng với sự phát triển và phát triển nhanh chóng của nó.