Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapine, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈreɪpaɪn/

🔈Phát âm Anh: /ˈræpaɪn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cướp bóc, sự cướp đoạt
        Contoh: The war led to widespread rapine and destruction. (Perang menyebabkan luasnya kebinasaan dan kecurian.)
  • động từ (v.):cướp bóc, cướp đoạt
        Contoh: The invaders rapined the village. (Kẻ xâm lược đã cướp bóc làng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rapina', có nguồn gốc từ 'rapere' nghĩa là 'lấy mạnh, cướp'. Có liên quan đến các từ như 'rapt' và 'rapacious'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của kẻ cướp bóc đang lấy đi những đồ vật quý giá của người khác.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: plunder, pillage
  • động từ: loot, plunder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: protection, safety
  • động từ: protect, safeguard

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • act of rapine (hành động cướp bóc)
  • widespread rapine (sự cướp bóc rộng rãi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rapine of the city was devastating. (Sự cướp bóc của thành phố gây ra tổn thất lớn.)
  • động từ: The army rapined the countryside. (Quân đội đã cướp bóc ở vùng nông thôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land plagued by rapine, a brave knight vowed to end the pillaging. He traveled from village to village, protecting the innocent from the ravages of rapacious bandits. With each victory, the land grew more peaceful, and the people lived without fear of losing their belongings to the rapine of thieves.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất bị lây lan bởi sự cướp bóc, một hiệp sĩ dũng cảm hứa sẽ kết thúc sự cướp bóc này. Ông đi từng làng từng thôn, bảo vệ người vô tội khỏi những tàn phá của kẻ cướp bóc. Sau mỗi chiến thắng, vùng đất trở nên yên bình hơn, và người dân sống không còn sợ hãi mất đồ vật của mình do sự cướp bóc của kẻ trộm.