Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapport, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræˈpɔːr/

🔈Phát âm Anh: /ræˈpɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):mối quan hệ thân thiện, sự hòa hợp
        Contoh: They have a good rapport with each other. (Họ có mối quan hệ tốt với nhau.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rapport', có nguồn gốc từ động từ 'rapporter' nghĩa là 'mang lại, trả lại', liên quan đến khái niệm về sự hòa hợp và hiểu biết.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến sự hòa hợp giữa các thành viên trong một nhóm, như khi mọi người trong một đội bóng đá làm việc với nhau một cách thuận lợi.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • mối quan hệ thân thiện, sự hòa hợp, sự hiểu biết

Từ trái nghĩa:

  • mối quan hệ xung đột, sự không hòa hợp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • build rapport (xây dựng mối quan hệ thân thiện)
  • good rapport (mối quan hệ tốt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The teacher has a good rapport with her students. (Cô giáo có mối quan hệ tốt với học sinh của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a group of friends who had a strong rapport. They worked together on a community project, and their mutual understanding and cooperation made the project a success. (Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm bạn có mối quan hệ thân thiện. Họ cùng nhau làm một dự án cộng đồng, và sự hiểu biết và hợp tác của họ đã giúp dự án thành công.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, có một nhóm bạn có mối quan hệ thân thiện. Họ cùng nhau làm một dự án cộng đồng, và sự hiểu biết và hợp tác của họ đã giúp dự án thành công.