Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapprochement, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræˈprɒʃmənt/

🔈Phát âm Anh: /ræˈprɒʃmənt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự hồi sinh, sự gần gũi giữa hai bên sau một thời gian xung đột hoặc mâu thuẫn
        Contoh: The rapprochement between the two countries was welcomed by the international community. (Sự hồi sinh giữa hai nước này được cộng đồng quốc tế hoan nghênh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'rapprochement', từ 'rapprocher' nghĩa là 'làm cho gần', từ 'rapporter' (đưa lại) và 'proche' (gần).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa tiệc mà hai người bạn cũ đã gặp lại sau một thời gian xa cách, tạo nên một 'rapprochement'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: reconciliation, detente

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: estrangement, conflict

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapprochement efforts (nỗ lực hồi sinh)
  • rapprochement policy (chính sách hồi sinh)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rapprochement between the estranged siblings was a relief to the family. (Sự hồi sinh giữa hai anh em mâu thuẫn đã làm giảm căng thẳng cho gia đình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, two neighboring countries were in conflict. After years of tension, they decided to seek a rapprochement. Diplomatic efforts led to a historic meeting, where both leaders shook hands and agreed to restore friendly relations. This rapprochement brought peace and prosperity to the region.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, hai nước láng giềng đã có mối bất hòa. Sau nhiều năm căng thẳng, họ quyết định tìm kiếm sự hồi sinh. Nỗ lực ngoại giao dẫn đến một cuộc gặp gỡ lịch sử, nơi cả hai nhà lãnh đạo bắt tay và đồng ý khôi phục quan hệ thân thiện. Sự hồi sinh này đem lại hòa bình và thịnh vượng cho khu vực.