Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rapt, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ræpt/

🔈Phát âm Anh: /ræpt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hoàn toàn tập trung, mê mẩn
        Contoh: The audience was rapt by the magician's performance. (Para penonton terpesona oleh pertunjukan si pesulap.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'raptus', dạng số nhiều của 'rapere' nghĩa là 'lấy mạnh mẽ, cuốn hút'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến khi bạn đang xem một bộ phim hay và bạn hoàn toàn bị cuốn hút, không thèm nhìn điện thoại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: engrossed, absorbed, fascinated

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uninterested, indifferent

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rapt attention (sự chú ý cuồng nhiệt)
  • rapt with joy (mê mẩn vì niềm vui)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: She was rapt in the book she was reading. (Dia terpesona dalam buku yang dia baca.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a young girl who was so rapt by the beauty of the stars that she decided to become an astronomer. Every night, she would gaze at the sky, completely absorbed in the vastness of the universe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ đầy nhiệt huyết với vẻ đẹp của những vì sao đến nỗi cô quyết định trở thành một nhà thiên văn. Mỗi đêm, cô sẽ nhìn lên bầu trời, hoàn toàn tập trung vào sự bao la của vũ trụ.