Nghĩa tiếng Việt của từ rapture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈræp.tʃɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈræp.tʃər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự hân hoan, sự phấn khích mãnh liệt
Contoh: She was filled with rapture at the sight of the ocean. (Dia diisi dengan kegembiraan melihat lautan.) - động từ (v.):làm cho hân hoan, làm cho phấn khích
Contoh: The news of victory raptured the crowd. (Kabar kemenangan membuat keramaian merasa gembira.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'raptus', từ 'rapere' nghĩa là 'lấy mạnh mẽ', kết hợp với hậu tố '-ure'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khoảnh khắc bạn cảm thấy vô cùng hân hoan khi được gặp người bạn thân sau một thời gian dài không gặp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: ecstasy, delight, joy
- động từ: elate, thrill, exhilarate
Từ trái nghĩa:
- danh từ: sorrow, sadness
- động từ: depress, sadden
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- in rapture (trong sự hân hoan)
- rapture of joy (sự hân hoan vô cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The children listened to the story with rapture. (Anak-anak mendengarkan kisah dengan gembira.)
- động từ: The beautiful scenery raptured the tourists. (Pemandangan indah membuat para turis merasa gembira.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young girl who experienced rapture every time she heard the sound of the ocean. It reminded her of her childhood vacations and filled her with joy. One day, she decided to move closer to the sea, and her life was filled with daily moments of rapture.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái trẻ mà mỗi khi nghe tiếng biển là cảm thấy hân hoan. Nó làm cô nhớ đến những kỳ nghỉ thuở nhỏ và làm cô hân hoan. Một ngày nọ, cô quyết định chuyển đến gần biển, và cuộc sống của cô đầy những khoảnh khắc hân hoan hàng ngày.