Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /rɛər/

🔈Phát âm Anh: /reə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):hiếm, ít gặp; chín ít, nửa chín
        Contoh: This kind of bird is very rare. (Loài chim này rất hiếm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rārus', có nghĩa là 'rời rạc, ít gặp'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một món bò nướng chín ít, màu đỏ tươi, đặc trưng cho độ 'rare' của thịt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • hiếm: uncommon, scarce
  • chín ít: underdone, medium-rare

Từ trái nghĩa:

  • hiếm: common, frequent
  • chín ít: well-done, overcooked

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rare occurrence (sự kiện hiếm gặp)
  • rare opportunity (cơ hội hiếm)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: Diamonds are rare and valuable. (Kim cương là vật hiếm và có giá trị.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where rare gems were found, people treasured every rare discovery. One day, a young adventurer found a rare blue diamond, which was not only beautiful but also incredibly rare. This rare find changed his life forever.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi tìm thấy đá quý hiếm, mọi người trân quý mỗi khám phá hiếm hoi. Một ngày, một thanh niên lạc quan tìm thấy một viên kim cương xanh hiếm, không chỉ đẹp mà còn cực kỳ hiếm. Khám phá hiếm hoi này đã thay đổi cuộc đời anh ta mãi mãi.