Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ rarefy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈrɛərɪˌfaɪ/

🔈Phát âm Anh: /ˈrɛərɪˌfaɪ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho thưa thớt, làm cho loãng
        Contoh: The magician rarefied the air in the room. (Phát minh rarefied không khí trong phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'rarus' nghĩa là 'thưa thớt', kết hợp với hậu tố '-ify' có nghĩa là 'làm cho'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm loãng không khí trong một không gian, giống như khi bạn hút hết không khí trong một túi để làm cho nó trở nên thưa thớt.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: thin, dilute, attenuate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: condense, thicken, concentrate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rarefied atmosphere (không khí loãng)
  • rarefied air (không khí thưa thớt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The process rarefied the gas, making it easier to handle. (Quá trình rarefied khí, làm cho nó dễ xử lý hơn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a land where the air was thick and heavy, a wizard decided to rarefy the atmosphere to make breathing easier for everyone. He waved his wand and chanted, 'Rarefy, rarefy, make the air go by!' And suddenly, the air became lighter and more breathable, and everyone lived happily ever after.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi không khí dày và nặng nề, một phát thanh viên quyết định làm cho không khí trở nên thưa thớt để mọi người thở dễ dàng hơn. Anh ta lắc cây đũa thần và hát, 'Rarefy, rarefy, làm cho không khí đi!' Và đột nhiên, không khí trở nên nhẹ hơn và dễ thở hơn, và mọi người sống hạnh phúc mãi mãi.