Nghĩa tiếng Việt của từ rarely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈreəli/
🔈Phát âm Anh: /ˈrerli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):hiếm khi, không thường xuyên
Contoh: She rarely goes to the cinema. (Dia jarang pergi ke bioskop.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'rare' (hiếm) kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một sự việc hiếm xảy ra, như việc bạn chỉ đi chơi vào những ngày cuối tuần.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hiếm khi, không thường xuyên
Từ trái nghĩa:
- thường xuyên, liên tục
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- rarely seen (hiếm gặp)
- rarely ever (hiếm khi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Phó từ: He rarely eats breakfast. (Dia jarang makan sarapan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a man who rarely left his house. He was a writer and preferred the quiet of his study to the hustle and bustle of the outside world. One day, he decided to go out, and it turned out to be a rare and wonderful adventure. (Dulu kala, ada seorang pria yang jarang meninggalkan rumahnya. Dia seorang penulis dan lebih suka keheningan studinya dibandingkan dengan keramaian dunia luar. Suatu hari, dia memutuskan untuk pergi keluar, dan itu menjadi petualangan langka dan luar biasa.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông hiếm khi rời khỏi nhà. Ông là một nhà văn và thích sự yên tĩnh của phòng làm việc của mình hơn sự ồn ào của thế giới bên ngoài. Một ngày nọ, ông quyết định ra ngoài, và điều đó trở thành một cuộc phiêu lưu hiếm có và tuyệt vời.